DANH SÁCH SINH VIÊN K58B CÔNG NGHỆ SINH HỌC

11 tháng 4, 2017

BỘ NÔNG NGHIỆP &PTNT

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP

 

DANH SÁCH SINH VIÊN

Lớp: K58B CNSH                                        Ngành CNSH

Viện CNSH LN                                             Khóa học: 2013 -2017

STT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Ghi chú

1

Lã Thị Lan Anh

25/02/1994

 

 

2

Nguyễn Đức Anh

19/08/1994

 

 

3

Trần Huyền Anh

09/02/1995

 

 

4

Cao Ngọc Ánh

12/02/1995

 

 

5

Nguyễn Ngọc Ánh

14/12/1995

 

 

6

Nguyễn Thị Ngọc Ánh

11/08/1995

 

 

7

Lê Văn Ba

11/11/1993

 

 

8

Đỗ Duy Bắc

12/10/1995

 

 

9

Trần Thị Ngọc Bích

25/01/1995

 

 

10

Nguyễn Thị Bình

24/09/1995

 

 

11

Trần Thị Châm

19/09/1995

 

 

12

Phạm Kim Chung

24/10/1995

 

 

13

Bùi Thành Công

05/04/1994

 

 

14

Nguyễn Ngọc Công

20/08/1995

 

 

15

Nguyễn Văn Công

23/02/1995

 

 

16

Nguyễn Anh Dũng

01/03/1994

 

 

17

Nguyễn Hữu Dũng

11/09/1995

 

 

18

An Thị Thùy Dương

22/09/1995

 

 

19

Trần Văn Đại

16/06/1995

 

 

20

Trần Văn Đáng

04/09/1994

 

 

21

Bùi Văn Đạt

22/08/1995

 

 

22

Vũ Ngọc Định

05/11/1995

 

 

23

Nguyễn Minh Đức

25/12/1995

 

 

24

Trần Minh Đức

16/03/1993

 

 

25

Trịnh Trúc Giang

02/02/1995

 

 

26

Đinh Thanh Giảng

05/09/1995

 

 

27

Nguyễn Thị Hà

05/10/1994

 

 

28

Phạm Thị Ngọc Hà

06/07/1995

 

 

29

Nguyễn Thị Hằng

02/09/1995

 

 

30

Nguyễn Thị Minh Hằng

01/05/1995

 

 

31

Nguyễn Thị Hiền

06/08/1994

 

 

32

Võ Thị Hiền

04/04/1994

 

 

33

Nguyễn Thị Hoa

24/07/1995

 

 

34

Mai Thị Hồng

25/11/1994

 

 

35

Lê Thị Hợi

06/05/1995

 

 

36

Kiều Thị Huệ

08/06/1995

 

 

37

Nguyễn Thị Huyền

18/10/1995

 

 

38

Nguyên Thị Hương

02/03/1994

 

 

39

Hà Viết Khiêm

21/10/1994

 

 

40

Lê Trung Kiên

18/12/1995

 

 

41

Trần Xuân Kiên

14/04/1995

 

 

42

Lại Thị Ngọc Lan

06/07/1994

 

 

43

Nguyễn Thị Phương Lan

17/09/1994

 

 

44

Đỗ Thị Kim Liên

27/07/1995

 

 

45

Nguyễn Thị Thùy Linh

26/4/1995

 

 

46

Nguyễn Thị Hồng Lý

15/02/1994

 

 

47

Kiều Phương Mai

16/07/1995

 

 

48

Đỗ Thị My

05/06/1995

 

 

49

Nguyễn Thị Thúy My

11/05/1995

 

 

50

Lê Thị Nga

15/06/1995

 

 

51

Nguyễn Quỳnh Nga

12/09/1995

 

 

52

Đỗ Thị Ngân

18/10/1995

 

 

53

Tạ Thị Bích Ngân

24/05/1995

 

 

54

Phan Thị Kim Ngọc

23/07/1995

 

 

55

Nguyễn Thị Nguyệt

16/10/1995

 

 

56

Trần Thị Hồng Nhàn

19/10/1995

 

 

57

Bùi Phương Nhung

04/04/1995

 

 

58

Nguyễn Thị Nhung

14/10/1995

 

 

59

Nguyễn Thị Ninh

05/08/1995

 

 

60

Hoàng Tiến Quân

22/08/1995

 

 

61

Khuất Thị Quyên

22/04/1994

 

 

 


Chia sẻ