CỰU SINH VIÊN NGÀNH CNSH, TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP
30 tháng 5, 2019 Viện Công nghệ sinh học Lâm nghiệp (CNSHLN) được thành lập theo Quyết định số 258/QĐ-BNN-TCCB ngày 06/02/2013 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn trên cơ sở nâng cấp Trung tâm Giống &...
THÔNG TIN CỰU SINH VIÊN NGÀNH CNSH | |||||||
STT | HỌ TÊN | KHÓA | ĐƠN VỊ CÔNG TÁC | NGHẾ NGHIỆP | VỊ TRÍ CÔNG VIỆC | HỌC VỊ | ĐANG HỌC TẬP |
1 | Nguyễn Thị Huế | 50 CNSH | Phòng Thí nghiệm liên kết Việt – Pháp (LMI RICE2) – Phòng Thí nghiệm trọng điểm Công nghệ tế bào thực vật – Viện Di truyền Nông nghiệp | Nghiên cứu viên | Trợ lí nghiên cứu | Thạc sĩ | trình độ Tiến sĩ (Nghiên cứu sinh) tại trường đại học Việt Pháp –USTH |
2 | Trịnh Thị Thảo | 50 CNSH | Trường TH school | Giáo viên | Giáo viên khoa học | Thạc sỹ | |
3 | Vũ Ngọc Anh | 50 CNSH | Cục Bảo vệ thực vật, Bộ NN&PTNT | Chuyên viên | Thạc sỹ | trình độ Tiến sỹ, tại CHLB Đức | |
4 | VŨ QUÝ ĐÔNG | 50 CNSH | Viện Nghiên cứu Sinh thái và Môi trường rừng, Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | Nghiên cứu viên | Bộ môn Vi sinh | Thạc sỹ | |
5 | Nguyễn Thị Thanh Lam | 51 CNSH | Trung tâm giống cây trồng Nghệ An | Chuyên viên | Tổ trưởng tổ nuôi cấy mô | Kỹ sư | |
6 | Mai Thị Hương | 51 CNSH | Ủy ban nhân dân xã Thọ Lập – Huyện Thọ Xuân – Tỉnh Thanh Hóa | Công chức Địa chính – Nông nghiệp – Môi trường | chuyên viên | Kỹ sư | |
7 | NGUYỄN ANH ĐỨC | 51 CNSH | Công ty TNHH KDTM Tân Nông Phát | Kinh doanh | quản lý kinh doanh của công ty | Kỹ sư | |
8 | Dương Thị Thu Hà | 51 CNSH | Viện Nghiên cứu Hệ gen - Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Nghiên cứu viên | Cán bộ hợp đồng | Thạc sĩ | trình độ Tiến Sĩ - tại Trường đại học Ochanomizu, Nhật Bản |
9 | Lê Hoàng Đức | 51 CNSH | Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm KH&CN VN | Nghiên cứu viên | Thạc sĩ | trình độ Tiến sỹ tại Học viện KH&CN Việt Nam | |
10 | Sỹ Danh Chung | 51 CNSH | Trung tâm Ứng dụng tiến bộ Khoa học và Công nghệ - Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Viên chức | Phòng Công nghệ sinh học | Thạc sĩ | |
11 | Chu Sỹ Cường | 51 CNSH | Bệnh viện Y học cổ truyền - Bộ Công An | Kỹ sư | Kỹ sư Công nghệ sinh học. Vị trí công việc: Cán bộ dự án cây thuốc của Bệnh viện YHCT | Kỹ sư | trình độ Thạc sỹ tạị trường Đại học Lâm nghiệp |
12 | Nguyễn Thị Huệ | 51 CNSH | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 1 - Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng | Chuyên viên | Kiểm định chất lượng | Thạc sĩ | |
13 | Nguyễn Thanh Loan | 51 CNSH | Viện Di truyền Nông nghiệp | Kỹ sư | Kỹ sư Công nghệ sinh học | Kỹ sư | trình độ thạc sỹ tại Học viện khoa học và công nghệ |
14 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 51 CNSH | Khoa Sinh học, ĐH Khoa học Tự nhiên | Nghiên cứu viên | Thạc sĩ | ||
15 | Đoàn Thị Hải Yến | 53 CNSH | Sở NN&PTNT Nghệ An | Kỹ sư | Cán bộ kỹ thuật Lâm nghiệp | Kỹ sư | |
16 | Bùi Thị Thùy Dương | 52 CNSH | Phòng Vi sinh vật học phân tử- Viện Công nghệ sinh học | Nghiên cứu viên | Nhân viên | Thạc sĩ | |
17 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | 52 CNSH | Tập đoàn Giống cây trồng trung ương. | Chuyên viên | Nhân viên phòng kiểm tra chất lượng | Kỹ sư | |
18 | Hồ Mạnh Tường | 52 CNSH | Viện Công nghệ sinh học- Viện Hàn lâm khoa học và công nghệ việt nam. | Kỹ sư Công nghệ sinh học | Thạc sĩ | Tiến sỹ tại VIB-UGent Center for Plant Systems Biology, Ghent, Vương quốc Bỉ | |
19 | Hoàng Thế Hải | 52 CNSH | Công ty cổ phần tập đoàn DABACO Việt Nam | Kỹ thuật | Phụ trách phòng | Kỹ sư | |
20 | Nguyễn Đình Trọng | 52 CNSH | Viện Công nghệ sinh học | nghiên cứu viên | nghiên cứu viên | Thạc sĩ | |
21 | Lê Thị Hương | 53 CNSH | Trạm trồng chọt và bảo vệ thực vật Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm | Nhân viên | Kỹ sư | ||
22 | Kiều Thị Hà | 53 CNSH | : Trung tâm thực nghiệm và chuyển giao giống cây rừng - Viện NC giống và CNSH Lâm Nghiệp | Kỹ sư CNSH | Nghiên cứu viên | Thạc sĩ | |
23 | đào Đoan Phượng | 53 CNSH | Công ty TNHH sản xuất nhựa Vinh An | Kinh doanh | Kỹ sư | ||
24 | Ngô Kim Quyền | 54 CNSH | Sản xuất nấm đông trùng hạ thảo tại nhà | Kỹ sư | |||
25 | Nguyễn Thị Phương | 54 CNSH | Trung tâm ứng dụng thông tin, khoa học Hòa Bình - Sở KHCN Hòa Bình | Nghiên cứu viên | Nhân viên | Kỹ sư | |
26 | Nguyễn Thị Hồng Hương | 54 CNSH | công ty Bia Sài Gòn- Khánh Hòa | KCS | nhân viên kiểm nghiệm | Kỹ sư | |
27 | Hồ Thị Hòa | 55 CNSH | Trang trại nấm sạch Tân sơn | Trồng nấm | kĩ thuật | Kỹ sư | |
28 | Hoàng Văn Thi | 55 CNSH | Công ty TNHH Hạt giống Tân Lộc Phát | Kỹ sư nông nghiệp | Cán bộ kỹ thuật | Kỹ sư | |
29 | Đậu Thị Phương | 56 CNSH | Công ty cổ phần khoa học xanh Hidumi Pharma | Nuôi trồng tảo xoắn spirulina | kỹ thuật viên | Kỹ sư | |
30 | Vùi Văn Kiên | 57 CNSH | Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam | Kỹ sư | Trưởng phòng nghiên cứu | Kỹ sư | |
31 | Lưu Thị Thảo Nguyên | 57 CNSH | Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Đông Á | Nhân viên hành chính | Sales admin | Kỹ sư | |
32 | Phạm Văn Hưng | 57 CNSH | cơ sở sx nấm sạch Ngọc Hưng (tam nông- phú thọ) | sản xuất giống, phôi, nấm thành phẩm | Chủ cơ sở | Kỹ sư | |
33 | Đoàn Duy Thành | 57 CNSH | Công Ty Cổ Phần Nghệ Việt | Công nhân | Nhân Viên Kĩ Thuật | Kỹ sư | |
34 | Nguyễn Thị Thơm | 57 CNSH | Công ty Cổ phần MiT Organization, Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Nhân viên kĩ thuật | Nhân viên kĩ thuật sản xuất Nông nghiệp công nghệ cao | Kỹ sư | |
35 | Nguyễn Thị Minh Hằng | 58 CNSH | Dalat Hasfarm | Điều tra sâu bệnh | Kỹ sư | ||
36 | Hoàng Tuấn Anh | 58 CNSH | Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam | LOGISTIC | Nhân Viên | Kỹ sư | |
37 | Khổng Văn Hoàng | 58 CNSH | Kỹ sư | trình độ Thạc sỹ, tại Sendai International School of Japanese | |||
38 | Lê Thị Trà | 58 CNSH | Kỹ sư | trình độ Thạc sĩ tại Đại học Lâm nghiệp Đông Bắc – Hắc Long Giang – Trung Quốc (Northeast Forestry University – Harbin – China) | |||
39 | Nguyễn Ngọc Đạt | 58 CNSH | Công ty Cổ phần Đầu tư Phú Bình Group | Ban dự án xây dựng phòng lab, y sinh | Nhân viên | Kỹ sư | |
40 | Lã Thị Lan Anh | 58 CNSH | phòng Tin sinh học, Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Kỹ sư Công nghệ sinh học | Nhân viên | Kỹ sư | trình độ Thạc sỹ tại Học viện Khoa học và Công nghệ |
41 | Nguyễn Thị Chinh | 58 CNSH | Công ty TNHH Welstory Việt Nam | Dinh dưỡng viên | Kỹ sư | ||
42 | Nguyễn Thị Thắm | 58 CNSH | Công ty Cổ phần Thiết bị SISC Việt Nam | Kinh doanh thiết bị phòng thí nghiệm | Nhân viên kinh doanh | Kỹ sư | |
43 | Nguyễn Quốc Việt Hoàng | 58 CNSH | Kỹ sư | trình độ Thạc sỹ tại Đại Học Nông Nghiệp Cát Lâm – T.p Trường Xuân – Trung Quốc | |||
44 | Dương Công Tùng | 58 CNSH | Phòng Các chất chức năng sinh học, Viện CNSH, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Nghiên cứu viên | Kỹ sư | ||
45 | Nguyễn Thị Việt Hà | 58 CNSH | Bộ môn Sinh học phân tử, Viện Nghiên cứu giống và CNSH Lâm Nghiệp, Viện Khoa học Lâm Nghiệp Việt Nam | Nghiên cứu viên | Cộng tác viên đề tài | Kỹ sư | |
46 | Trần Văn Vinh | 58 CNSH | Nhà Máy Chế Biến Thịt Hà Nội | Nhân viên QC | Nhân viên | Kỹ sư | |
47 | Trần Văn Cương | 59 CNSH | Chi Nhánh Công Ty TNHH Tân Viên Nhật Tại Hà Nội | Nhân viên QC | Nhân viên | Kỹ sư | |
48 | Nguyễn Thị Hồng | Công Ty Cổ Phần Dược Thảo Thiên Phúc | Nghiên cứu sinh | Kỹ thuật viên | Kỹ sư | ||
49 | Nguyễn Thị Huyền | Bộ môn Sinh học phân tử, Viện Nghiên cứu giống và Công nghệ sinh học Lâm nghiệp, Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | Nghiên cứu viên | Cộng tác viên đề tài | Kỹ sư | ||
50 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Bệnh viện đa khoa tỉnh Hà Nam | Kỹ thuật viên | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Kỹ sư | ||
51 | HồThị Minh Thu | Khoa Nông Nghiệp và Khoa Học Đời Sống - Trường Đại Học Quốc Gia Kyungpook- Hàn Quốc | Kỹ sư | Thạc sỹ tại Trường Đại Học Quốc Gia Kyungpook | |||
52 | Bùi Thị Tình | Dalat Hasfarm | Điều tra sâu bệnh | Kỹ sư | |||
53 | Hoàng Thị Yến | Công ty cổ phần sữa TH true milk | Kỹ thuật viên | Nhân viên QC | Kỹ sư |