DANH SÁCH SINH VIÊN K58C CÔNG NGHỆ SINH HỌC LÂM NGHIỆP

11 tháng 4, 2017

    BỘ NÔNG NGHIỆP & PTNT

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP

DANH SÁCH SINH VIÊN K58 C CNSH

STT

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

GHI CHÚ

1

Trần Thị An

04/07/1995

Tĩnh Gia – Thanh Hóa

 

2

Hoàng Tuấn Anh

01/10/1995

Yên Dũng – Bắc Giang

 

3

Nguyễn Thị Ánh

25/08/1995

Thanh Miện – Hải Dương

 

4

Nguyễn Văn Bách

29/01/1995

Yên Mỹ - Hưng Yên

 

5

Nguyễn Thụy Châu

27/08/1995

Thanh Trì – thành Phố HN

 

6

Nguyễn Thị Chinh

21/01/1995

Tân yên – Bắc Giang

 

7

Quách Văn Công

19/05/1999

Như Thanh – Thanh Hóa

 

8

Đặng Hồng Cường

22/10/1994

Kim Bảng – Hà Nam

 

9

Nguyễn Thị Thùy Dinh

12/10/1995

Đông Hưng- Thái Bình

 

10

Nguyễn Xuân Doanh

01/11/1995

Hoài Đức – Thành Phố HN

 

11

Mai Ngọc Đạo

28/05/1995

Thái Thụy – Thái Bình

 

12

Nguyễn Thiện Đạt

25/03/1995

Nam Đàn – Nghệ An

 

13

Đỗ Phương Giang

23/11/995

Thành phố  Hòa Bình

 

14

Nguyễn Thị Thu Hà

26/09/1995

Kim Bảng – Hà Nam

 

15

Phan Ngọc Hà

30/12/1995

TX Hoàng Mai – Tỉnh NA

 

16

Đỗ Thị Hâụ

12/02/1995

Chí Linh – Hải Dương

 

17

Nguyễn Thị Hiền

06/01/1995

Trực Ninh – Nam Định

 

18

Nguyễn Thị Hoa

11/09/1995

Hiệp Hòa Bắc Giang

 

19

Trần Thị Kim Hoa

04/12/1995

Tiền Hải – Thái Bình

 

20

Nguyễn Thị Hợi

05/08/1995

Yên Thành Nghệ An

 

21

Nguyễn Thị Huyền

12/09/1995

Thanh Chương – Nghệ An

 

22

Nguyễn Văn Hưng

05/04/1995

Vĩnh Bảo – Hải Phòng

 

23

Hà Thị Lan

07/02/1994

Thiệu Tiến – Thiệu Hóa –Thanh Hóa

 

24

Đinh Văn Liêm

07/01/1995

Yên Thủy – Hòa Bình

 

25

Lường Thị Loan

12/01/1995

Phù yên Sơn La

 

26

Nguyễn Thành Nam

18/09/1994

Sơn tây – Hà Nội

 

27

Nguyễn Thị Nga

14/05/ 1995

Bình Xuyên – Vĩnh Phúc

 

28

Bùi Văn Nguyên

08/05/1995

Kiến Xương – Thái Bình

 

29

Nguyễn Thị Oanh

10/05/1995

Gia Viễn – Ninh Bình

 

30

Phan Tùng Phát

21/09/1995

 Nghĩa Đàn – Nghệ An

 

31

Nguyễn Hồng Quân

24/03/1995

Quốc Oai – Hà Nội

 

32

Nguyễn Thị Quỳnh

23/04/1995

Lục Nam – Bắc Giang

 

33

Phạm Thị Quỳnh

06/05/1995

Tĩnh Gia – Thanh Hóa

 

34

Trần Đức Tài

30/04/1995

Diễn Châu – nghệ An

 

35

Nguyễn Thị Thanh Tâm

03/06/1994

Quỳnh Lưu – Nghệ An

 

36

Nguyễn Văn Thái

28/07 /1991

Tuy lộc- TP Yên Bái –Yên Bái

 

37

Ngô Thị Thanh

01/02/1995

Diễn Châu –Nghệ An

 

38

Nguyễn Trọng Thành

10/02/1995

Tĩnh Gia – Thanh Hóa

 

39

Tạ Thị Thảo

03/04/1995

Khoái Châu – Hưng Yên

 

40

Vũ Thị Phương Thảo

06/12/1995

Hà trung – Thanh Hóa

 

41

Nguyễn Tiến Thắng

18/09/1995

Lập Thạch – Vĩnh Phúc

 

42

Hồ Thị Minh Thu

25/06/1994

Nghi Diễn- nghi Lộc – Nghệ An

 

43

Nguyễn Thị Thu

12/11/1994

Thọ Xuân – Thanh Hóa

 

44

Nguyễn Thị Thủy

12/03/1995

Yên Bình –Tam Điệp – Ninh Bình

 

45

Nguyễn Kim Tiến

20/06/1994

Nam Đàn – Nghệ An

 

46

Lê Thị Trà

13/06/1995

Triệu Sơn – Thanh Hóa

 

47

Bùi Thị Trang

15/04/1995

Tân Lạc – Hòa Bình

 

48

Hà Huyền Trang

22/12/1995

TX Lai Châu – Lai Châu

 

49

Quách Thị Huyền Trang

02/12/1995

Quảng Yên – Quảng Ninh

 

50

Lê jĐức Trong

05/11/1995

Bột Xuyên – Mỹ Đức – Hà Nội

 

51

Dương Lê Duy Tú

24/03/1995

Quảng Trạch – Quảng Bình

 

52

Phạm Anh Tuấn

13/08/ 1995

Tam Thanh – Phú Thọ

 

53

Tống Văn Tùng

17/08/1995

Chương Mỹ - Hà Nội

 

54

Trần Thị Hồng Vân

07/12/1995

Kim  Bảng – Hà Nam

 

55

Trần Văn Vinh

17/04/1995

Sài Sơn – Quốc Oai – Hà Nội

 

56

Trần Thị Hải Yến

 10/04/1995

Quảng Xương – Thanh Hóa

 

 


Chia sẻ