DANH SÁCH SINH VIÊN K54 CÔNG NGHỆ SINH HỌC
11 tháng 4, 2017 TT | Họ và Tên | Cơ quan và Vị trí | Năm | Khoa/ | Khóa | Chuyên | Email | Điện thoại | Địa chỉ hiện nay |
1 | Đinh Thị Ngọc Ánh | Chưa đi làm | 1990 | CNSHLN | K54 | CNSH |
| 01642.639.442 | Kim Bôi, Hòa Bình |
2 | Đỗ Văn Bút | Chủ cơ sở sản xuất nấm Đông trùng hạ | 1990 | CNSHLN | K54 | CNSH |
| 01693.005.628 | Quỳnh Phụ, Thái Bình |
3 | Đỗ Văn Diện | Nhân viên kinh doanh, Công ty TNHH | 1991 | CNSHLN | K54 | CNSH |
| 01673.016.381 | Quỳnh Phụ, Thái Bình |
4 | Trương Hải Đăng | Nhân viên Phòng Nông nghiệp-Địa chính-Môi trường, UBND Thị trấn | 1991 | CNSHLN | K54 | CNSH |
| 01692.641.652 | TT Tân Yên, Hàm Yên, |
5 | Đỗ Việt Đức | Du học | 1991 | CNSHLN | K54 | CNSH |
|
| Nhật Bản |
6 | Đặng Thị Ngọc Hà | Nghiên cứu viên Phòng CN gen, Viện CNSH, | 1991 | CNSHLN | K54 | CNSH |
| 01649.541.318 | Hoàng Quốc Việt, TP. Hà Nội |
7 | Lê Thị Hoa | Giáo viên Trường CĐ nghề Công nghệ | 1990 | CNSHLN | K54 | CNSH |
| 01698.566.212 | TT. Măng Đen, Kon Tum |
8 | Nguyễn Thị Hoà | Nhân viên TT Quan trắc và phân tích | 1991 | CNSHLN | K54 | CNSH |
| 01685.328.551 | TP. Nam Định, Nam Định |
9 | Đào Thị Huyền | Nhân viên VP-Công ty chuyển phát | 1991 | CNSHLN | K54 | CNSH |
| 0985.384.229 | Phú Xuyên, TP. Hà Nội |
10 | Nguyễn Thị Hồng Hương | Nhân viên QC, Công ty CP Bia Sài | 1991 | CNSHLN | K54 | CNSH |
| 01649.711.713 | TT. Diên Khánh, Khánh Hòa |
11 | Nguyễn Viết Lãm | Du học | 1991 | CNSHLN | K54 | CNSH |
|
| Nhật Bản |
12 | Đoàn Văn Lên | Trồng nấm | 1991 | CNSHLN | K54 | CNSH |
| 01656.234.218 | Tiên Lữ, Hưng Yên |
13 | Vũ Thùy Linh | Nhân viên Công ty TNHH Một thành viên Lâm nghiệp Hòa Bình | 1989 | CNSHLN | K54 | CNSH |
| 0966.696.843 | Kỳ Sơn, Hòa Bình |
14 | Nguyễn Thị Mai | Nhân viên Công ty TNHH Honda Lock | 1991 | CNSHLN | K54 | CNSH |
| 01692.792.854 | Kim Bảng, Hà Nam |
15 | Bùi Hữu Nam | Trồng rau sạch | 1991 | CNSHLN | K54 | CNSH |
| 01649.735.282 | TP. Đà Lạt, Đà Lạt |
16 | Nguyễn Hồng Năm | Kinh doanh | 1991 | CNSHLN | K54 | CNSH |
| 0981.955.535 | TT.Xuân Mai, CM, TP.HN |
17 | Nguyễn Thị Nguyên | Nhân viên Công ty TNHH Blaze blinds | 1991 | CNSHLN | K54 | CNSH |
| 0989.160.714 | Thạch Thất, TP. Hà Nội |
18 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Nhân viên Công ty TNHH Medicare | 1991 | CNSHLN | K54 | CNSH |
| 01675.628.461 | Long Biên, TP. Hà Nội |
19 | Lê Thị Trang Nhung | Y tá, BV đa khoa Quảng Yên | 1991 | CNSHLN | K54 | CNSH |
| 0964.996.246 | TP. Hạ Long, Quảng Ninh |
20 | Vũ Thị Phan | Nghiên cứu viên Viện CNSH Lâm nghiệp, ĐH Lâm nghiệp | 1991 | CNSHLN | K54 | CNSH |
| 01675.162.001 | TT.Xuân Mai, CM,HN |
21 | Ngô Hồng Phương | Nhân viên QA, Công ty TNHH Bethel quốc tế. | 1991 | CNSHLN | K54 | CNSH |
| 01652.937.680 | Lâm Thao, Phú Thọ |
22 | Phạm Thị Thảo Phương | Nhân viên KT Công ty TNHH | 1991 | CNSHLN | K54 | CNSH |
| 01662.975.804 | Vũ Thư, Thái Bình |
23 | Nguyễn Thị Phương | Nhân viên KT, TT ứng dụng tiến bộ | 1991 | CNSHLN | K54 | CNSH |
| 01656.260.991 | Trung Ninh, TP. Hòa Bình |
24 | Ngô Kim Quyền | Nhân viên KT Công ty TNHH Japfa | 1991 | CNSHLN | K54 | CNSH |
| 01652.269.497 | Trung Ninh, TP. Hòa Bình |
25 | Nguyễn Thị Ánh Thao | Nhân viên Công ty CP đầu tư môi | 1991 | CNSHLN | K54 | CNSH |
| 01649.732.313 | Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
26 | Nguyễn Minh Thư | Chưa đi làm | 1991 | CNSHLN | K54 | CNSH |
| 01683.413.953 | Di An, TP. Hồ Chí Minh |
27 | Dương Văn Thức | Chủ cơ sở sản xuất nấm Minh Thức | 1991 | CNSHLN | K54 | CNSH |
| 01662.973.610 | Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
28 | Phạm Thị Thương | Nhân viên Công ty TNHH giày Amara | 1991 | CNSHLN | K54 | CNSH |
| 0986.987.153 | Trực Ninh, Nam Định |
29 | Lê Mạnh Tiến | Nhân viên QC, Công ty CP suất ăn | 1991 | CNSHLN | K54 | CNSH |
| 01672.856.702 | Văn Giang, Hưng Yên |
30 | Nguyễn Mạnh Tuấn | Nhân viên Công ty TNHH du học và | 1991 | CNSHLN | K54 | CNSH |
| 0966.433.475 | Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
31 | Mai Thị Yến | Bán hàng | 1992 | CNSHLN | K54 | CNSH |
| 01692.598.594 | TP Pleiku, Gia Lai |