DANH SÁCH SINH VIÊN K52 CÔNG NGHỆ SINH HỌC
11 tháng 4, 2017 TT | Họ và tên | Cơ quan và Vị trí công tác hiện tại | Năm sinh | Khoa/Viện | Khóa | Chuyên ngành | Email (nếu có) | Điện thoại | Địa chỉ hiện nay |
1 | Phạm Như Anh | Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
| CNSHLN | K52 | CNSH | 01674543747 |
| |
2 | Phan Thị Lan Anh | Viện nghiên cứu Tây Bắc |
| CNSHLN | K52 | CNSH | 0934539317 |
| |
3 | Vũ Văn Chi | Công ty FuGiang - tập đoàn Hồng Hải- Bắc Giang |
| CNSHLN | K52 | CNSH |
| 01685111348 |
|
4 | Trần Thị Chính | Công ty cổ phần CNSH Trí Phước |
| CNSHLN | K52 | CNSH | 0904494268 |
| |
5 | Nguyễn Tùng Công | Công ty cổ phần Gap Việt Nam |
| CNSHLN | K52 | CNSH | 0979992724 |
| |
6 | Nguyễn Thị Linh Đam | Viện Khoa học Lâm Nghiệp |
| CNSHLN | K52 | CNSH | 01674543729 |
| |
7 | Lê Thị Diệu |
|
| CNSHLN | K52 | CNSH | 01674543730 |
| |
8 | Bùi Thị Thuỳ Dương | Viện Công nghệ Sinh hoc |
| CNSHLN | K52 | CNSH | 01674544138 |
| |
9 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | Công ty CP Giống cây trồng Trung Ương (Vinaseed) |
| CNSHLN | K52 | CNSH |
|
| |
10 | Phạm Kiều Giang |
|
| CNSHLN | K52 | CNSH |
|
| |
11 | Vũ Thị Hà |
|
| CNSHLN | K52 | CNSH |
| 0913332289 |
|
12 | Hoàng Thế Hải | Công ty cổ phần Dabaco - Bắc Ninh |
| CNSHLN | K52 | CNSH | 01645136461 |
| |
13 | Lê Thanh Hải |
|
| CNSHLN | K52 | CNSH | 0984847086 |
| |
14 | Nguyễn Thị Thuý Hằng |
| CNSHLN | K52 | CNSH |
|
| ||
15 | Phạm Thị Hằng |
|
| CNSHLN | K52 | CNSH |
|
| |
16 | Nguyễn Thị Ly |
|
| CNSHLN | K52 | CNSH | 0986702403 |
| |
17 | Nguyễn Quốc Quế |
|
| CNSHLN | K52 | CNSH | 01674543740 |
| |
18 | Hà Huy Tâm | Sở Tài Nguyên môi trường tỉnh Lạng Sơn |
| CNSHLN | K52 | CNSH | 0913222502 |
| |
19 | Nguyễn Xuân Thắng | Học văn bằng hai tại ĐH Luật |
| CNSHLN | K52 | CNSH | 0986308345 |
| |
20 | Phạm Văn Thanh | Công ty D & S - Tp Hải Dương |
| CNSHLN | K52 | CNSH |
|
|
|
21 | Tô Thị Thoả | Trung tâm giống nấm Bắc Giang |
| CNSHLN | K52 | CNSH |
| 01674543743 |
|
22 | Cao Thị Thuần |
|
| CNSHLN | K52 | CNSH |
|
|
|
23 | Trần Hiền Thương | Công ty Môi Trường - Vinacomin |
| CNSHLN | K52 | CNSH | 01694763469 |
| |
24 | Nguyễn Huyền Trang | Công Ty TNHH Thực Phẩm ORION VINA |
| CNSHLN | K52 | CNSH |
|
| |
25 | Trần Hồng Trang | Université Montpellier 2- Pháp |
| CNSHLN | K52 | CNSH | tranhongtrang171@gmail.com |
|
|
26 | Nguyễn Đình Trọng | Viện Công nghệ Sinh hoc |
| CNSHLN | K52 | CNSH | 01674543747 |
| |
27 | Nguyễn Ngọc Tuấn | Trường Đại học Nông - Lâm Bắc Giang |
| CNSHLN | K52 | CNSH | 0983094498 |
| |
28 | Hồ Mạnh Tường | Viện Công nghệ Sinh hoc |
| CNSHLN | K52 | CNSH | 01684782022 |
| |
29 | Trần Thị Vinh | Công ty CP NK-Fashion, 26 Đường Láng |
| CNSHLN | K52 | CNSH | 0982183002 |
| |
30 | Đoàn Thị Hải Yến | Trung tâm giống cây trồng nghệ an |
| CNSHLN | K52 | CNSH |
|
| |
31 | Trần Thị Hải Yến |
|
| CNSHLN | K52 | CNSH |
| 01674544107 |
|